Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình công nghệ tàu 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Tráng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09330, PD/TK 09330
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 118 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08792, PD/TK 08792
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Bùi Quang Tiến; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 151 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07839, PD/TK 07839
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đức Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 121 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08796, PD/TK 08796
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Anh Vũ; Nghd.: PGS. TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 130 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07809, PD/TK 07809
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Mai Công Thắng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07815, Pd/Tk 07815
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Ngô Thanh Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07849, Pd/Tk 07849
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần An Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07812, Pd/Tk 07812
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Quốc Hoan; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07790, Pd/Tk 07790
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế các hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chở dầu 34.000 tấn / Đinh Tuấn Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07748, PD/TK 07748
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 12 Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 34.000tấn / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07745, Pd/Tk 07745
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 34.000 tấn lắp máy MAN B&W 6S46MC-C / Hoàng Lệ Quý; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 103 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07733, Pd/Tk 07733
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 14 Tính nghiệm kết cấu và lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đinh Hữu Cường; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 156 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07825, Pd/Tk 07825
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Trang bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện làm hàng trên đội tàu Việt Nam / Nguyễn Văn Ban; Nghd.: Ths.Đỗ Văn A . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09804, PD/TK 09804
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Trang thiết bị điện tàu 34.000 T. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09499, PD/TK 09499
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Trang thiết bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu các hình thức bảo vệ cho trạm phát chính của tàu / Vũ Thị Thu; Nghd.: Th.S Hứa Xuân Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11785, PD/TK 11785
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Trang thiết bị điện tàu 34.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và xây dựng bộ đo tốc độ máy chính / Vũ Kim Đoàn; Nghd.: Th.S Ngô Hoàng Thao . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11784, PD/TK 11784
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Trang thiết bị điện tàu hàng 34.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển nồi hơi tự động và ứng dụng thiết bị điều khiển lập trình PLC vào điều khiển hệ thống / Dương Xuân Đức; Nghd.: Ths. Đỗ Văn A . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09510, PD/TK 09510
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :